FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Assani Lukimya

25.1.1986(38) 190cm 89Kg
ST49
RW42
CF43
RF43
CAM41
CM44
CDM56
RM43
RB59
RWB55
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
46
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
67
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
31
Chuyền dài
39
Lực sút
71
Đánh đầu
71
Sút xa
47
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
63
Quyết đoán
80
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12