FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jackson

3.6.1988(36) 176cm 70Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM57
CDM57
RM59
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16