FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Renato

14.5.1987(37) 183cm 76Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM58
RM51
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
76
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16