FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Holmes

6.1.1989(35) 182cm 76Kg
ST46
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM45
CDM53
RM46
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
38
Chuyền dài
38
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12