FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marquinho

3.7.1986(38) 182cm 79Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM68
CM68
CDM64
RM68
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
76
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
68
Lực sút
80
Đánh đầu
62
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
61
Đá phạt
72
Penalty
67
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17