FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bart Biemans

14.3.1988(36) 183cm 85Kg
ST46
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM55
RM42
RB53
RWB51
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
41
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
19
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15