FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niels Vorthoren

21.2.1988(36) 187cm 81Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM56
RM57
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
66
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11