FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammy Moore

7.9.1987(37) 173cm 57Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM56
RM55
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
36
Đá phạt
49
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
46
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20