FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilie Cebanu

29.12.1986(37) 189cm 82Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM28
RM26
RB24
RWB25
CB27
SW28
GK58
Sức mạnh
69
Thể lực
29
Tăng tốc
43
Tốc độ
22
Nhảy
53
Khéo léo
43
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
20
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
61
TM đổ người
64
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
65