FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bojan Zajic

17.6.1980(44) 188cm 80Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM55
RM63
RB51
RWB54
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
39
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
43
Tranh bóng
40
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
52
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11