FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Collison

2.10.1988(35) 183cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM62
CDM61
RM60
RB58
RWB59
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
55
Chuyền dài
66
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19