FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Kuiper

7.6.1989(35) 182cm 84Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM61
RM56
RB60
RWB60
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
68
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20