FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Pinedo

18.8.1988(36) 173cm 68Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM38
RM53
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15