FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Lecomte

22.5.1988(36) 179cm 77Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM44
RM59
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
13
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
12
Tranh bóng
17
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
64
Penalty
52
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18