FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Perez

27.3.1990(34) 188cm 77Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM47
CM50
CDM57
RM47
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
45
Lực sút
31
Đánh đầu
61
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13