FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Pekhart

26.5.1989(35) 194cm 93Kg
ST61
RW53
CF57
RF57
CAM54
CM51
CDM43
RM52
RB41
RWB42
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
37
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
25
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
67
Đánh đầu
71
Sút xa
53
Vô-lê
60
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18