FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Lainton

12.10.1989(35) 194cm 75Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM25
CDM25
RM27
RB26
RWB25
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
58
Thể lực
31
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
32
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
15
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
40
TM đổ người
55
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
58