FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Garcia

2.3.1981(43) 186cm 79Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM47
CDM39
RM52
RB39
RWB40
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
41
Kèm người
25
Tranh bóng
19
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11