FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Granddi Ngoyi

17.5.1988(36) 186cm 77Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM53
CM57
CDM62
RM54
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
22
Chuyền dài
60
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
28
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
72
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10