FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nayib Lagouireh

6.6.1991(33) 169cm 66Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM52
CM46
CDM38
RM54
RB40
RWB43
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
48
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15