FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Rask

18.7.1988(36) 196cm 88Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
23
Tăng tốc
35
Tốc độ
31
Nhảy
41
Khéo léo
31
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
15
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
58
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
62