FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Miguel

24.9.1982(42) 188cm 84Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM58
RM42
RB54
RWB51
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
30
Tăng tốc
48
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
61
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
66
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18