FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daan Bovenberg

25.10.1988(35) 183cm 74Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM60
RM55
RB60
RWB59
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
42
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
43
Đánh đầu
71
Sút xa
48
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
44
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11