FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Scribe

1.1.1988(36) 192cm 92Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM29
CDM30
RM26
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
34
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
16
Chuyền dài
41
Lực sút
21
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
21
Phản ứng
53
Quyết đoán
18
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
59