FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lossemy Karaboue

18.3.1988(36) 172cm 73Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM57
CDM47
RM62
RB48
RWB50
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
57
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
20
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
68
Chuyền dài
61
Lực sút
73
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18