FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zlatan Azinovic

31.1.1988(36) 182cm 80Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM26
CM27
CDM27
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
12
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
62