FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Modibo Maiga

3.9.1987(37) 185cm 80Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM41
RM58
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
51
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17