FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Henderson

24.6.1987(37) 178cm 74Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM51
RM56
RB50
RWB52
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
35
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
58
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14