FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Peppino

16.6.1982(42) 184cm 72Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM49
CDM55
RM49
RB57
RWB54
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
83
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
67
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20