FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anel Hadzic

16.8.1989(35) 184cm 73Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM61
RM57
RB59
RWB59
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
72
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
80
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15