FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Drennan

2.2.1994(30) 179cm 81Kg
ST56
RW52
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM35
RM49
RB36
RWB37
CB34
SW35
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
44
Khéo léo
66
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13