FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Lyness

20.7.1991(32) 191cm 76Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM23
RM25
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
48
Thể lực
42
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
46
Khéo léo
24
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
12
Phản ứng
43
Quyết đoán
35
TM phát bóng
58
TM đổ người
57
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
56