FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Spence

24.5.1990(34) 187cm 77Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM59
RM53
RB61
RWB60
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
70
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
28
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13