FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Vidosic

8.4.1987(37) 185cm 74Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM57
RM65
RB57
RWB59
CB53
SW53
GK21(+1)
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
68
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11