FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deyvid Sacconi

10.4.1987(37) 174cm 67Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM60
CDM46
RM64
RB45
RWB49
CB35
SW33
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
10
Tranh bóng
17
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
57
Lực sút
69
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12