FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erman Kilic

20.9.1983(40) 168cm 67Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM57
CDM48
RM61
RB46
RWB49
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
81
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
45
Tranh bóng
28
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
71
Vô-lê
55
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17