FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timo Gebhart

12.4.1989(35) 183cm 86Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM55
RM64
RB54
RWB56
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
72
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16