FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Alvarez

7.2.1985(39) 176cm 70Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM57
RM53
RB60
RWB59
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
67
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18