FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Vinicius

12.8.1984(40) 186cm 82Kg
ST53
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM64
RM54
RB62
RWB61
CB67
SW68
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
53
Nhảy
78
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
65
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21