FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remi Sergio

1.12.1987(36) 170cm 67Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM50
RM58
RB50
RWB52
CB45
SW44
GK22
Sức mạnh
43
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
34
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
41
Tranh bóng
32
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
48
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20