FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardinho

8.8.1988(35) 178cm 71Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM47
RM62
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
46
Khéo léo
72
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16