FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Barrios

13.11.1984(40) 188cm 84Kg
ST68
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM60
CDM55
RM63
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
68
Chuyền dài
45
Lực sút
69
Đánh đầu
76
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
43
Penalty
61
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15