FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Laird

23.1.1986(38) 183cm 70Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM51
RM54
RB51
RWB51
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
44
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
38
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21