FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Sigmund

3.2.1981(43) 187cm 82Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM40
CM46
CDM56
RM41
RB54
RWB52
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
82
Khéo léo
37
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
22
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
32
Vô-lê
20
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14