FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Brockie

7.10.1987(37) 183cm 80Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM43
RM56
RB44
RWB46
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
34
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17