FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Chavez

29.6.1985(39) 180cm 75Kg
ST58
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM46
RM57
RB42
RWB44
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
41
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16