FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Bogado

17.1.1987(37) 178cm 76Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM51
CDM41
RM56
RB40
RWB42
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
14
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
45
Penalty
67
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
34
Phản ứng
64
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16