FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Bolanos

22.1.1985(39) 179cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM64
RM60
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21