FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Bagui

10.12.1982(41) 173cm 65Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM56
RM50
RB59
RWB58
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
72
Tranh bóng
60
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
27
Lực sút
45
Đánh đầu
64
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
28
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20