FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Petkovic

28.3.1986(38) 187cm 78Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM59
RM52
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
80
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17